Có 1 kết quả:
批准 pī zhǔn ㄆㄧ ㄓㄨㄣˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
phê chuẩn, chấp thuận, tán thành, đồng ý
Từ điển Trung-Anh
(1) to approve
(2) to ratify
(2) to ratify
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0